Sau khi giữ visa 476 trong 1.5 năm, đương đơn hoàn toàn có thể làm việc, nâng cao kinh nghiệm để xin định cư theo diện visa tay nghề. Mặc dù là cơ hội tuyệt vời nhưng không phải ai cũng đáp ứng điều kiện để xin. Tham khảo các chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn nhìn nhận chi tiết hơn về thắc mắc này.
Visa 476 là gì?
Visa 476 là gì? Visa 476 (Skilled – Recognised Graduate visa – subclass 476) là diện visa dành riêng cho du học sinh tốt nghiệp bậc Đại học trở lên hoặc các tổ chức giáo dục nằm trong danh mục Chính phủ Úc công nhận. Trong đó, khóa học mà đương đơn tham gia phải nằm trong diện chuyên ngành kỹ thuật có thời gian tối thiểu 2 năm. Bên cạnh đó, đương đơn thời điểm xin visa này phải dưới 31 tuổi.
Thời gian cao nhất của visa 476 là 18 tháng. Sau khi sở hữu thị thực, nếu thỏa mãn các điều kiện theo quy định thì đương đơn hoàn toàn có thể xin visa định cư tại Úc theo diện tay nghề.
Đầu tháng 3.2022, Chính phủ Úc cũng đưa ra thông báo cho phép người đang sở hữu visa 476 có thể gia hạn visa lên đến 6 tháng (có nghĩa thời hạn visa là 24 tháng). Điều kiện này được áp dụng với những người đang sở hữu visa 476 bị tác động do Covid-19 khiến biên giới Úc phải đóng cửa.
- Bộ Di trú cập nhật thông tin liên tục về visa 191 Úc
Quyền lợi của người sở hữu visa 476 Úc
Visa 476 Australia được nhiều du học sinh lựa chọn sau khi hoàn thành chương trình tốt nghiệp. Dưới đây là các quyền lợi của loại visa này đến mọi người.
Nhóm quyền lợi | Quyền lợi cụ thể |
Quyền cư trú | Đương đơn được phép cư trú tại Úc hợp pháp lên đến 18 tháng. |
Quyền lao động và giáo dục | Được quyền làm việc và học tập tại Úc, miễn visa còn thời hạn. |
Quyền du lịch | Ra – vào Úc thoải mái khi visa còn hạn. |
Quyền bảo lãnh thân nhân | Đương đơn có thể bảo lãnh thân nhân khi đáp ứng các điều kiện cụ thể. |
Điều kiện xin visa 476 Australia
Trước khi tiến hành nộp hồ sơ để xin visa 476 Úc, bạn hãy chắc chắn rằng bản thân đáp ứng 8 điều kiện cụ thể dưới đây.
Điều kiện | Điều kiện cụ thể |
Độ tuổi | Tại thời điểm nộp hồ sơ, đương đơn phải dưới 31 tuổi. |
Học vấn | Tại thời điểm nộp hồ sơ, đương đơn đã hoàn thành chương trình Đại học trong vòng 2 năm. |
Tiếng Anh | Chứng chỉ tiếng Anh thỏa mãn quy định. |
Lý lịch |
|
Sức khỏe và nhân cách | Đáp ứng đầy đủ điều kiện của Chính phủ Úc. |
Lịch sử xin visa | Đương đơn với tư cách là người nộp đơn chính đảm bảo chưa từng giữ visa 485 hoặc 476. |
Nơi nộp hồ sơ | Có thể nộp hồ sơ trong hoặc ngoài lãnh thổ Úc. Nếu nộp ở Úc, trong thời gian xét duyệt thị thực thì đương đơn sẽ không nhận được visa bắc cầu cư trú tại Úc. |
Nơi nhận visa | Đương đơn yêu cầu ở ngoài nước Úc. |
Trong thời gian sở hữu visa 476, bạn hoàn toàn có thể tích lũy kinh nghiệm để đẩy nhanh quá trình xin visa tay nghề thường trú theo diện subclass 189. Trong trường hợp, bạn có mong muốn hướng đến loại thị thực khác thuộc nhóm visa tay nghề định cư thì nên tham khảo thêm các thông tin để hiểu rõ hơn.
Những điều cần biết về visa 476
Song song với đó, bạn cũng cần phải đáp ứng các điều kiện tiếng Anh mà Chính phủ Úc quy định.
Chứng chỉ tiếng Anh | Số điểm yêu cầu |
IELTS |
|
TOEFL iBT | Điểm toàn bài đạt tối thiểu 64. Trong đó:
|
PTE Academic |
|
OET | Mỗi phần thi phải đạt ít nhất điểm B (bao gồm 4 phần). |
Cambridge C1 Advanced |
|
Lưu ý: Chứng chỉ tiếng Anh phải còn thời hạn cách ngày nộp hồ sơ xin visa 476 là không quá 3 năm.
- Quyền lợi đặc biệt của Visa 132 Úc
- Quy trình xin visa 462 Úc hiện nay
Thời gian xét duyệt visa 476 Úc trong bao lâu?
Hiện nay, Bộ Di trú Úc vẫn chưa công bố thời gian xét duyệt thị thực 476. Tuy nhiên, để được cấp nhanh chóng thì bạn cần phải chuẩn bị các loại giấy tờ thật cẩn thận.
Chi phí xin visa 476 Úc bao nhiêu?
Chi phí xin visa 476 Úc được cập nhật mới nhất hiện nay, đó là:
Đối tượng đóng phí | Số tiền đương đơn yêu cầu đóng (AUD)
(Chưa tính1.4% phí surcharge) |
Người nộp đơn chính | 425AUD |
Thân nhân đi kèm (nếu có) |
|
Lưu ý: Đương đơn có thể nộp hồ sơ xin visa theo cả hình thức trực tuyến hoặc gửi trực tiếp. Trong trường hợp nộp trực tiếp, đương đơn phải trả thêm phí là 80AUD, tuy nhiên, có một vài trường hợp sẽ được miễn phí loại phí này.
- Người giữ Visa 186 có những quyền lợi gì?
Quy trình xin visa 476 Australia
Các bước xin visa 476 Úc mà bạn nên tìm hiểu như sau:
- Bước 1: Kiểm tra bản thân có đáp ứng được các điều kiện trong khi xin visa 476 không.
- Bước 2: Chuẩn bị các loại giấy tờ theo quy định.
- Bước 3: Tiến hành nộp giấy tờ, chi phí xin visa.
- Bước 4: Bộ Di trú Úc sẽ thông báo sau khi nhận được hồ sơ của đương đơn.
- Bước 5: Bổ sung các loại giấy tờ khi có yêu cầu.
- Bước 6: Bộ Di trú tiến hành kiểm tra giấy tờ, tài liệu.
- Bước 7: Chính phủ Úc cấp visa 476 khi đương đơn đáp ứng các điều kiện cần thiết.
Australian visa 476 guide
Để xin visa 476 Úc thì phải tốt nghiệp từ trường nào?
Không ít người đã tốt nghiệp chuyên ngành kỹ thuật, đáp ứng các điều kiện khi xin thị thực 476 nhưng vẫn không được chấp nhận thị thực này. Nguyên nhân chính đó là trường mà họ tốt nghiệp không nằm trong danh mục để xin thị thực. Dưới đây là các trường có thể xin thị thực 476 sau khi tốt nghiệp.
Quốc gia | Tên trường |
Argentina | Catholic University of Argentina |
Brazil | Federal University of Minas Gerais |
Philippines | University of the Philippines |
Ba Lan | Wroclaw University of Technology |
Slovakia | TU Kosice |
Thụy Điển | Lulea University of Technology |
Tanzania | University of Dar es Salaam |
Phần Lan | HUT, Helsinki |
Hungary | University of Miskolc |
Iran | AmirKabir University of Technology |
University of Tehran | |
Chile | Universidad Catolica del Norte |
Catholic University of Chile | |
University of Chile | |
University of Concepcion | |
Đức | RWTH, Aachen |
Technical University of Berlin | |
Technical University of Clausthal | |
TU Bergakademie Freiberg | |
University of Hannover | |
Ấn Độ | Anna University, Chennai |
Banaras Hindu University, Varanasi | |
Indian Institute of Science, Bangalore | |
Indian Institute of Technology, Kharagpur | |
Indian School of Mines, Dhanbad | |
Trung Quốc | Beijing Normal University |
Beijing Petroleum University | |
Beijing University of Chemical Technology | |
Beijing University of Technology | |
China University of Mining and Technology, Beijing | |
Guangzhou University | |
Shanghai University of Engineering Science | |
Shanghai Jiaotong University | |
Tongji University | |
Tsinghua University | |
University of Science and Technology, Beijing |
Các trường bạn tốt nghiệp không nằm trong danh sách trên sẽ không thể xin visa 476. Tuy nhiên, danh sách này đang được cập nhật liên tục, cho nên, bạn hãy liên hệ với các trung tâm tư vấn để biết thêm thông tin chi tiết.
Tư vấn giải đáp chi tiết các thắc mắc về visa 476
1. Với thị thực 476, tôi có thể bảo lãnh thân nhân không?
Câu trả lời là có, miễn người thân của bạn đáp ứng các điều kiện mà Chính phủ Úc quy định.
2. Tôi có thể định cư tại Úc khi sở hữu visa 476 không?
Câu trả lời là không. Nếu bạn có mong muốn xin visa định cư tại Úc, bạn hãy liên hệ với trung tâm tư vấn du học. Các trung tâm sẽ xác định tình hình thực tế của bạn để đưa ra diện visa định cư hợp lý nhất.
3. Nộp đơn để xin visa Úc subclass 476 ở đâu?
Bạn hoàn toàn có thể nộp đơn xin visa 476 trong Úc hoặc ngoài Úc.
4. Với visa 476, tôi có thể gia hạn được không?
Câu trả lời là không. Trường hợp, bạn có mong muốn tiếp tục ở Úc khi visa 476 hết hạn, bạn cần phải tiến hành xin một loại visa khác.
PTE Share đang là trung tâm có tiếng trong việc đào tạo, tư vấn chứng chỉ PTE hỗ trợ việc hoàn thành thủ tục xin visa 476 nhanh chóng hơn. Trung tâm có cách làm việc chuyên nghiệp, chỉn chu trong từng bước hứa hẹn sẽ giúp các bạn cảm thấy vô cùng an tâm với trình độ tiếng Anh của bản thân. Trong quá trình học tập, mọi vướng mắc của bạn sẽ được PTE Share hỗ trợ giải đáp.
Trên đây là một số chia sẻ tổng quan về visa 476 Úc với ngành kỹ thuật, hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích. Chúc cho ước mơ định cư, làm việc tại Úc của bạn sẽ sớm trở thành hiện thực.
Để nắm rõ thêm nhiều thông tin về chứng chỉ PTE, các bạn hãy tham gia Group Cộng Đồng Luyện Thi PTE Chính Thức Dành Cho Người Việt ngay từ bây giờ nhé!